hóa chất có thể làm bạn có thai là... :))
\(CTHH\) | Tên gọi | Phân loại |
\(Fe\left(OH\right)_2\) | Sắt(II) Hidroxit | Bazơ |
\(Na_2SO_4\) | Natri sunfat | Muối |
\(P_2O_5\) | Đi phốt pho penta oxit | Oxit |
\(NaHCO_3\) | Natri hidrocacbonat | Muối |
\(NaOH\) | Natri hidroxit | Bazơ |
\(H_2SO_4\) | Axit sunfuric | Axit |
\(Ca\left(H_2PO_4\right)_2\) | Canxi đi hidrophotphat | Muối |
\(H_2S\) | Axit sunfuhiric | Axit |