P=24(7^2+1)(7^4+1)(7^8+1)(7^16+1)
=> 2P = 48(7^2+1)(7^4+1)(7^8+1)(7^16+1)
= (7^2 - 1)(7^2+1)(7^4+1)(7^8+1)(7^16+1)
= (7^4 - 1)(7^4+1)(7^8+1)(7^16+1)
= (7^8 - 1)(7^8+1)(7^16+1)
= (7^16 - 1)(7^16+1)
= 7^32 - 1
=> P = (7^32 - 1) / 2
P=24(7^2+1)(7^4+1)(7^8+1)(7^16+1)
=> 2P = 48(7^2+1)(7^4+1)(7^8+1)(7^16+1)
= (7^2 - 1)(7^2+1)(7^4+1)(7^8+1)(7^16+1)
= (7^4 - 1)(7^4+1)(7^8+1)(7^16+1)
= (7^8 - 1)(7^8+1)(7^16+1)
= (7^16 - 1)(7^16+1)
= 7^32 - 1
=> P = (7^32 - 1) / 2
Bài tập : Phân tích đa thức thành phân tử
1) 3x - 24y
2) 6x3y2 - 12x2y2 - 3x2y
3) 7x ( x-2) -8 (x-2)
4)5x (x-7) -2 (7-x)
5) x2 - 81
6) - x2 + 16
7 ) 4x2 + 4x + 1
8) -x2 - 25 +10x
9) x2 - x - y2 - y
10) 5x - 5y + x2 - xy
11) x2 + 2xy + y2 - 16
Giúp mình với <3
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
a) \(\left(x^2-8\right)^2+36\)
b) \(x^8+x^4+1\)
c) \(x^7+x^5+1\)
d) \(x^7+x^5-1\)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
1. 3x3 - 4x2 - 13x -4
2. 6x3 + x2 + x + 1
3. 4x2 + 6x2 + 4x +1
4. x6 - 9x3 + 8
5. 4x4 +8
6. x4 +1
7. 64x4 + y4
8. x2 + x + 6
9. (x + 2) (x + 4) (x + 6) (x + 8) + 16
10. (x2 + x + 1) (x2 + x + 1) -12
HELP ME T^T
phân tích đa thức thành nhân tử
1. x(2x-7)-4x-14
2. 2x3+3x2+2x+3
3.x3+x2yz-x2z2-xyz2
4.(x2+x)2+4x2+4x-12
5. (x2 +4x+8)2+3x(x2+4x+8)+2x2
6. (x-y)2+4(x-y)-12
7.(x2+x+Y)(x2+x+z)-12
8. (x2+x)2+3 (x2+x)+2
9.(x+1)(x+1)(x+3)(x+4)-24
11-0. x(x+1) (x+2) (x+3) +1
Dạng 4: Phương pháp thêm, bớt một hạng tử.
Bài 1; Phân tích đa thức thành nhân tử
a) x^4 + 16;
b) x^4y^4 + 64;
c) x^4y^4 + 4;
f) x^8 + x + 1;
g) x^8 + x^7 + 1;
h) x^8 + 3x^4 + 1;
k) x^4 + 4y^4;
l) 4x^4 + 1;
Bài 2: phân tích đa thức thành nhân tử
a) a^2 - b^2 - 2x(a-b) ;
b) a^2 - b^2 - 2x(a+b);
thu gọn
a)(2x-7)^2+(2x+7)^2-2(2x+7)(2x-7)
b)(5x-3)^2-(5x+3)^2-15(2x-1)
Giúp mình với
x^7+x^6+x^4+x^3+x^2+1
Bài 7. Tìm x,biết:
a) x-3x2=0 e) 5x(3x-1)+x(3x-1)-2(3x-1)=0
b) (x+3)2-x(x-2)=13 c) (x-4)2-36=0
d) x2-7x+12=0 g) x2-2018x-2019=0
Bài 8. Tìm x, biết
a) (2x-1)2=(x+5)2 b) x2-x+1/4
c) 4x4-101x2+25=0 d) x3-3x2+9x-91=0
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
X mũ 8 + x mũ 7 + 1
X mũ 4 + 64