Review

Buddy

Match the words with the descriptions.

(Nối từ với mô tả.)

1. customs (nhân viên hải quan)

2. passport (hộ chiếu)

3. suitcase (vali)

4. baggage claim (nơi nhận hành lý) 

5. boarding pass (thẻ lên máy bay)

6. frequent (thường xuyên)

7. sunglasses (kính râm)

8. subway (tàu điện ngầm)

a. the ticket that allows you to get on the plane 

(thẻ mà cho phép bạn lên máy bay)

b. the people at the airport who check your luggage 

(người ở sân bay check hành lý của bạn)

c. You wear them to protect your eyes

(Bạn đeo chúng để bảo vệ mắt)

d. a document you need to leave your country 

(một tài liệu bạn cần để ra nước ngoài)

e. an underground train 

(một cái tàu dưới lòng đất)

f. a large case for your clothes 

(một cái đựng quần áo của bạn)

g. very often (thường xuyên)

h. the place in the airport where you collect your luggage

(nơi bạn thu hành lý trên máy bay) 

Quoc Tran Anh Le
9 tháng 10 2023 lúc 20:51

1 - b

2 - d

3 - f

4 - h

5 - a

6 - g

7 - c

8 - e

 

1 - b. customs - the people at the airport who check your luggage 

(nhân viên hải quan - người ở sân bay kiểm tra hành lý của bạn)

2 - d. passport - a document you need to leave your country 

(hộ chiếu - một tài liệu bạn cần để ra nước ngoài)

3 - f. suitcase - a large case for your clothes 

(vali - một cái thùng to đựng quần áo của bạn)

4 - h. baggage claim - the place in the airport where you collect your luggage

(nơi nhận hành lý - nơi bạn thu hành lý trên máy bay) 

5 - a. boarding pass - the ticket that allows you to get on the plane 

(thẻ lên máy bay - thẻ mà cho phép bạn lên máy bay)

6 - g. frequent - very often 

(thường xuyên)

7 - c. sunglasses - You wear them to protect your eyes.

(kính râm - Bạn đeo chúng để bảo vệ mắt.)

8 - e. subway - an underground train 

(một cái tàu dưới lòng đất - tàu điện ngầm)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết