Review

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

Match the words with the descriptions.

(Nối từ với mô tả phù hợp.)

1. bunch

2. carton

3. flour

4. butter

5. fridge

6. supermarket

7. spaghetti

8. tablespoon

a. a container for milk, juice, or eggs

b. a place to keep butter and milk cold

c. an ingredient in pancakes and bread

d. a type of noodle from Italy

e. a place to buy all your groceries

f. It's like a teaspoon but bigger.

g. You can buy it in sticks.

h. some fruit growing together, like bananas or grapes

Bảo Chu Văn An
14 tháng 2 2023 lúc 18:21

1. h
2. a
3. c
4. g
5. b
6. e
7. d
8. f

Quoc Tran Anh Le
9 tháng 10 2023 lúc 19:33

1 - h: bunch - some fruit growing together, like bananas or grapes

(chùm - một số loại trái cây mọc cùng nhau, như chuối hoặc nho)

2 - a: carton - a container for milk, juice, or eggs

(hộp giấy - hộp đựng sữa, nước trái cây hoặc trứng)

3 - c: flour - an ingredient in pancakes and bread

(bột mì - một thành phần trong bánh kếp và bánh mì)

4 - g: butter - You can buy it in sticks.

(bơ - Bạn có thể mua ở dạng que.)

5 - b: fridge - a place to keep butter and milk cold

(tủ lạnh - nơi để giữ bơ và sữa lạnh)

6 - e: supermarket - a place to buy all your groceries

(siêu thị - nơi mua tất cả các mặt hàng tạp hóa của bạn)

7 - d: spaghetti - a type of noodle from Italy

(spaghetti - một loại mì từ Ý)

8 - f: tablespoon - It's like a teaspoon but bigger.

(muỗng canh - Nó giống như một muỗng cà phê nhưng lớn hơn.)