1: chatting online
2: reading
3: meeting friends
4: art
5: photography
6: cycling
7: sport
8: animals
9: music
10: video games
11: watching TV
12: films
13: skateboarding
14: cooking
15: shoping
- video games: trò chơi video
- music (n): âm nhạc
- art (n): mỹ thuật, hội họa
- reading (n): đọc (sách)
- watching TV: xem tivi
- films (n): phim
- animals (n): động vật
- cooking (n): nấu ăn
- skateboarding (n): trượt ván
- cycling (n): đi xe đạp
- photography (n): nhiếp ảnh
- sport (n): thể thao
- shopping (n): mua sắm
- chatting online: tán gẫu trực tuyến
- meeting friends: gặp gỡ bạn bè