VOCABULARY - Free time

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

Match the words in the box with pictures 1–15. Then listen and check.

 

video games

music

art

reading

watching TV

films

animals

cooking

skateboarding

cycling

photography

sport

shopping

chatting online

meeting friends

Nguyễn Lê Phước Thịnh
17 tháng 2 2023 lúc 20:26

1: chatting online

2: reading

3: meeting friends

4: art

5: photography

6: cycling

7: sport

8: animals

9: music

10: video games

11: watching TV

12: films

13: skateboarding

14: cooking

15: shoping

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 16:17

- video games: trò chơi video

- music (n): âm nhạc  

- art (n): mỹ thuật, hội họa     

- reading (n): đọc (sách)

- watching TV: xem tivi

- films  (n): phim

- animals (n): động vật           

- cooking (n): nấu ăn

- skateboarding (n): trượt ván

- cycling (n): đi xe đạp           

- photography (n): nhiếp ảnh 

- sport (n): thể thao

- shopping (n): mua sắm        

- chatting online: tán gẫu trực tuyến  

- meeting friends: gặp gỡ bạn bè 


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết