Match the words and phrases with their definitions.
1. exchange student | a. all the words in a language |
2. mean | b. a student who attends a school in a foreign country for a period of time |
3. vocabulary | c. people who have come to live permanently in a different country |
4. immigrants | d. the language someone learns to speak from birth |
5. first language | e. to express or represent something |
1 - b | 2 - e | 3 - a | 4 - c | 5 - d |
1 - b. exchange student: a student who attends a school in a foreign country for a period of time
(học sinh / sinh viên trao đổi: một học sinh / sinh viên theo học tại một trường ở nước ngoài trong một khoảng thời gian)
2 - e. mean: to express or represent something
(có nghĩa là: để thể hiện hoặc đại diện cho một cái gì đó)
3 - a. vocabulary: all the words in a language
(từ vựng: tất cả các từ trong một ngôn ngữ)
4 - c. immigrants: people who have come to live permanently in a different country
(người nhập cư: những người đến sống lâu dài ở một quốc gia khác)
5 - d. first language: the language someone learns to speak from birth
(ngôn ngữ đầu tiên: ngôn ngữ ai đó học nói từ khi sinh ra)