Match the following words with their definitions.
1. aluminium | a. a screen of a laptop or a tablet that enables the user to interact directly with what is displayed |
2. portable | b. made to appear to exist by the use of computer software, rather than in the real world |
3. touchscreen | c. not needing wires to make a connection or to communicate |
4. wireless | d. a light, silver-grey metal |
5. virtual | e. easy to carry or to move |
1 - d | 2 - e | 3 - a | 4 - c | 5 - b |
1 - d. aluminium: a light, silver-grey metal
(nhôm: kim loại nhẹ, màu xám bạc)
2 - e. portable: easy to carry or to move
(di động: dễ dàng mang theo hoặc di chuyển)
3 - a. touchscreen: a screen of a laptop or a tablet that enables the user to interact directly with what is displayed
(màn hình cảm ứng: màn hình của máy tính xách tay hoặc máy tính bảng cho phép người dùng tương tác trực tiếp với những gì được hiển thị)
4 - c. wireless: not needing wires to make a connection or to communicate
(không dây: không cần dây để tạo kết nối hoặc liên lạc)
5 - b. virtual: made to appear to exist by the use of computer software, rather than in the real world
(ảo: được tạo ra để tồn tại bằng cách sử dụng phần mềm máy tính, thay vì trong thế giới thực)