1. I like animal programmes, and my brother likes them, too.
(Tôi thích các chương trình động vật, và anh trai tôi cũng thích chúng.)
2. I'll get up early tomorrow, so I can be at the stadium on time.
(Tôi sẽ dậy sớm vào ngày mai, vì vậy tôi có thể có mặt tại sân vận động đúng giờ.)
3. Sometimes we read books, and sometimes we play sports.
(Đôi khi chúng tôi đọc sách, và đôi khi chúng tôi chơi thể thao.)
4. My little brother can colour pictures, but he can't draw.
(Em trai tôi có thể tô màu những bức tranh, nhưng em ấy không thể vẽ.)
5. We love outdoor activities, so we spend every Saturday playing sports.
(Chúng tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời, vì vậy chúng tôi dành thứ Bảy hàng tuần để chơi thể thao.)