Make complete sentences from the clues. Make any changes and add more words if necessary.
1. we / plan / visit / historical places / Cao Bang.
2. we / hope / have / bus station / near / village / soon.
3. even / grandmother /enjoy / use / Facebook / communicate / her friends.
4. last year / I / learn / make cakes / watch / cooking videos / Internet.
5. this morning / I / suggest / do a survey / northern women's traditional costumes.
1. We plan to visit historical places in Cao Bang.
(Chúng tôi dự định đi thăm những địa điểm lịch sử ở Cao Bằng.)
Giải thích:
Câu miêu tả sự việc ở hiện tại nên dùng thì hiện tại đơn => we + V (nguyên thể)
plan + to V: dự định làm việc gì => plan to visit
in + địa điểm (tỉnh/ thành phố) => in Cao Bang
2. We hope to have a bus station near our village soon.
(Chúng tôi hy vọng sẽ sớm có một trạm xe buýt gần làng của chúng tôi.)
Giải thích:
Câu miêu tả sự việc ở hiện tại nên dùng thì hiện tại đơn => we + V (nguyên thể)
hope + to V: hi vọng việc gì => hope to have
a + danh từ số ít trong câu miêu tả => a bus station: một trạm xe buýt
chủ ngữ “we” nên dùng tính từ sở hữu trước danh từ phía sau để xác định sự vật => our village: làng của chúng tôi
3. Even my grandmother enjoys using Facebook to communicate with her friends.
(Ngay cả bà tôi cũng thích sử dụng Facebook để liên lạc với bạn bè.)
Giải thích:
Trước danh từ số ít “grandmother” cần dùng tính từ sở hữu để xác định => my grandmother: bà của tôi
Câu miêu tả sự việc ở hiện tại nên dùng thì hiện tại đơn => chủ ngữ số ít + V-s/es => enjoys
enjoy +V-ing: thích làm việc gì => enjoys using
Cấu trúc chỉ mục đích “to V” (để mà) => to communicate: để giao tiếp
Cụm từ: communicate with someone (giao tiếp với ai)
4. Last year, I learned to make cakes by watching cooking videos on the Internet.
(Năm ngoái, tôi học làm bánh bằng cách xem video nấu ăn trên Internet.)
Giải thích:
Trong câu có “last year” nên dùng thì quá khứ đơn: Ved/V2 => I learned
learn + to V: học cách làm gì => learn to make cakes: học làm bánh
by + V-ing: bằng cách gì => by watching: bằng cách xem
Cụm từ: on the Internet (trên mạng)
5. This morning, I suggested doing a survey on northern women's traditional costumes.
(Sáng nay tôi đề nghị làm một cuộc khảo sát về trang phục truyền thống của phụ nữ miền Bắc.)
Giải thích:
Trong câu có “this morning” nên dùng thì quá khứ đơn: Ved/V2 => I suggested
suggest + V-ing: đề nghị làm việc gì => suggested doing
a survey on + N: khảo sát về cái gì