A Closer Look 1

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Listen and tick (✔) the words you hear. Then listen again and repeat.

 

1.

□ a. fruit /fruːt/

□ b. flute /fluːt/

2.

□ a. frame /freɪm/

□ b. flame /fleɪm/

3.

□ a. free /friː/

□ b. flea /fliː/

4.

□ a. fright /fraɪt/

□ b. flight /flaɪt/

5.

□ a. fresh /freʃ/

□ b. flesh /fleʃ/

6.

□ a. frog /frɒɡ/

□ b. flog /flɒɡ/

datcoder
11 tháng 10 lúc 21:51
1. fruit2. flame3. free
4. flight5. fresh6. frog