1. community helper (n.p): người giúp đỡ cộng đồng
The name of the writing contest is “My Favourite Community Helper”.
(Tên của cuộc thi viết là “Người giúp đỡ cộng đồng yêu thích nhất của tôi”.)
Thông tin: In today's special programme, we will share with you a piece of writing which won first prize in our writing contest called "My Favourite Community Helper".
(Trong chương trình đặc biệt ngày hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn một bài viết đã đạt giải nhất trong cuộc thi viết mang tên “Người giúp đỡ cộng đồng yêu thích của tôi”.)
2. garbage collector (n.p): người thu gom rác
Mr Vinh is a garbage collector.
(Chú Vinh là người thu gom rác.)
Thông tin: There are many great community helpers in our neighbourhood but my favourite one is Mr Vinh, the garbage collector.
(Có rất nhiều người giúp đỡ cộng đồng tuyệt vời trong khu phố của chúng tôi nhưng người tôi yêu thích nhất là chú Vinh, người thu gom rác.)
3. slim (adj): mảnh khảnh
He is tall and slim.
(Chú ấy cao và mảnh khảnh.)
Thông tin: Mr Vinh is a tall and slim man.
(Chú Vinh là một người cao và mảnh khảnh.)
4. friendly (adj): thân thiện
He is hard-working, responsible, and friendly.
(Chú ấy chăm chỉ, có trách nhiệm và thân thiện.)
Thông tin: He is hard-working and responsible. ... Mr Vinh is also friendly.
(Chú ấy làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm.... Chú Vinh cũng thân thiện nữa.)