1 In text 1, why did Anna feel embarrassed during the meal?
(Ở văn bản 1, tại sao Anna lại cảm thấy xấu hổ trong bữa ăn?)
a Her colleague did something which shocked the other diners.
(Đồng nghiệp của cô ấy đã làm một việc khiến những thực khách khác bị sốc.)
b She accidentally did something that was culturally unacceptable.
(Cô ấy vô tình làm điều gì đó không thể chấp nhận được về mặt văn hóa.)
c She ignored somebody who was being introduced to her.
(Cô ấy phớt lờ ai đó đang được giới thiệu với cô ấy.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
2 In text 2, what mistake did one of the speakers make?
(Trong bài 2, một trong những người nói đã mắc lỗi gì?)
a He put his laptop in the wrong place.
(Anh ấy đặt máy tính xách tay của mình không đúng chỗ.)
b He failed to empty his pockets.
(Anh ta không làm trống túi của mình.)
c He walked through the wrong archway.
(Anh ấy đã đi nhầm cổng vòm.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
3 In text 3, what is the speaker trying to persuade the listeners to do?
(Trong văn bản 3, người nói đang cố gắng thuyết phục người nghe làm gì?)
a To book a water sports holiday in a particular destination.
(Đặt một kỳ nghỉ thể thao dưới nước ở một điểm đến cụ thể.)
b To use the internet to find the best holidays abroad.
(Sử dụng internet để tìm những kỳ nghỉ tốt nhất ở nước ngoài.)
c To book a holiday with a particular holiday company.
(Đặt một kỳ nghỉ với một công ty nghỉ mát cụ thể.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn