1. F | 2. F | 3. T | 4. T |
1. F
Mr Vinh wears an orange uniform.
(Chú Vinh mặc đồng phục màu cam.)
Thông tin: He usually wears a green uniform with reflective stripes.
(Chú ấy thường mặc đồng phục màu xanh lá cây có sọc phản quang.)
2. F
He arrives at Mi's neighbourhood at 9 p.m. every day.
(Chú ấy đến khu phố của Mi lúc 9 giờ tối hằng ngày.)
Thông tin: Every day he goes to our neighbourhood at 6 p.m. with a garbage cart.
(Hàng ngày chú ấy đến khu phố của chúng tôi lúc 6 giờ chiều với xe chở rác.)
3. T
He instructs people to put rubbish in two types of bins.
(Chú hướng dẫn mọi người bỏ rác vào hai loại thùng.)
Thông tin: He instructs everyone to put garbage in the correct bin: recyclable and non-recyclable, and then goes to the next neighbourhood.
(Chú ấy hướng dẫn mọi người bỏ rác vào đúng thùng: rác tái chế được và không tái chế được rồi mới đi sang xóm bên cạnh.)
4. T
He shares information about his work and the importance of sorting rubbish.
(Chú ấy chia sẻ thông tin về công việc của mình và tầm quan trọng của việc phân loại rác.)
Thông tin: He talks with the people in our community cheerfully about his work and the importance of sorting rubbish.
(Chú ấy nói chuyện vui vẻ với mọi người trong cộng đồng của chúng tôi về công việc của chú và tầm quan trọng của việc phân loại rác.)