Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
hihi

I. tìm từ có cách phát âm khác những từ còn lại

1. a. scream b. death c. ready d. peasant

2. a. pleasant b. beach c. bread d. weather

3. a. frightening b. different c. pilot d. fire

4. a. sheet b. green c. sheep d deer

5. a. child b. little c. routine d. finger

6. a. chat b. panic c. buffalo d. passenger

7. a. technology b. lunch c. chemistry d. mechanic

8. a. worked b. pumped c. watched d. contented

9. a. traveled b. stared c. landed d. seemed

10. a. typical b. worry c. happy d. terrify

II. tìm từ có vị trí dấu trọng âm khác những từ còn lại

11. a. tobacco b. passenger c. buffalo d. district

12. a. literature b. routine c. neighbor d. purchase

13. a. repair b. harrow c. contented d. announce

14. a. interested b. transplanting c. frightening d. comfortable

15. a. technology b. biology c. wonderful d. immediately

16. a. afternoon b. comfortable c. passengers d. discotheque

17. a. arrive b. airport c. announce d. experience

18. a. overjoyed b. frightening c. satisfied d. favourite

19. a. practice b. heavily c. immediately d. purchase

20. a. transplant b. biology c. technology d. information


Các câu hỏi tương tự
Huân Mạc
Xem chi tiết
Huân Mạc
Xem chi tiết
Đinh Doãn Nam
Xem chi tiết
Trần Thị Mai
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Huyền Trang
Xem chi tiết
do van duy
Xem chi tiết
Tuấn Ngô
Xem chi tiết
kim seo jin
Xem chi tiết
Duyy Nguyễn
Xem chi tiết