Tám trăm hai mươi hai ki lô mét vuông - 822 km2
Không phẩy bốn mươi tư ki lô mét vuông - 0,44 km2
Bảy trăm hai mươi tám phẩy sáu nghìn ki lô mét vuông - 728,6 km2
Mười sáu nghìn bốn trăm chín mươi ki lô mét vuông - 16490 km2
Đúng 0
Bình luận (0)