Danh từ không đếm được Water : nước Rice : Cơm Juice: nước ép Jam : mứt .........
|
Danh từ đếm được Dollar : đơn vị tiền tệ của Mĩ Crayon : Bút màu Notebook: vở Computer : Máy tính .......
|
Danh từ không đếm được Water : nước Rice : Cơm Juice: nước ép Jam : mứt .........
|
Danh từ đếm được Dollar : đơn vị tiền tệ của Mĩ Crayon : Bút màu Notebook: vở Computer : Máy tính .......
|
Có bạn nào hiểu được làm hộ mình nha
homework ( u .n ) ; danh từ không đếm được
assignment ( k . n) danh từ đếm được
hair là danh từ đếm được hay không đếm được? cho VD
Tong tiếng Anh, từ ki lô gam là danh từ đếm đc hay không đếm đc. Mình nghĩ là ko đếm đc
Equipment là danh từ đếm được hay danh từ không đếm được?
Liệt kê tất cả các danh từ đếm được và không đếm được . ( tối thiểu là 20 từ )
những danh từ sau là danh từ đếm được hay ko đếm được ?
apple
banana
bean
bread
cabbge
carrot
chicken
coffee
fish
fruit
lettuce
meat
noodles
onion
pea
potato
rice
tomata
beef
chocolate
egg
hot dog
ice-cream
sandwich
sausage
toothpaste
viết 20 tên địa danh bằng tiếng anh
nếu người nào trả lời có từ trước rồi thì người sau không được lặp lại từ đấy nữa
Các bạn oi giúp mik nhé Tìm 22 tính từ bằng tiếng anh
Tìm 24 danh từ bằng tiếng anh 53 loài động vật thú và 35 từ về các thành viên trong gia đình mik
viết đoạn văn tiếng anh nói về thời gian rảnh
Lưu ý: viết ngắn ngắn thui nha, cấm copy trên mạng, không được viết bằng tiếng việt, chỉ xài mấy từ của chương trình lớp 6
Nếu chỉ làm sai 1 điều thui là ko tick