Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Thảo My

Các bạn oi giúp mik nhé Tìm 22 tính từ bằng tiếng anh 

 Tìm 24 danh từ bằng tiếng anh 53 loài động vật thú và 35 từ về các thành viên trong gia đình mik

 

 

 

 

Thái Hà Lê Ngọc
1 tháng 7 2016 lúc 9:55

Đây là từ về thành viên trong gia đìnhlolang

1. Father: bố

2. Mother: mẹ

3. Son: con trai

4. Daughter: con gái

5. Parents: bố mẹ

6. Child: con

7. Husband: chồng

8. Wife: vợ

9. Brother: anh trai/em trai

10. Sister: chị gái/em gái

11. Uncle: chú/cậu/bác trai

12. Aunt: cô/dì/bác gái

13. Nephew: cháu trai

14. Niece: cháu gái

15. Grandmother (granny, grandma): bà          

16. Grandfather (granddad, grandpa): ông

17. Grandparents: ông bà

18. Grandson: cháu trai

19. Granddaughter: cháu gái

20. Grandchild: cháu

21. Cousin: anh chị em họ

22. Boyfriend: bạn trai

23. Twin: anh chị em sinh đôi

Phạm Minh Quân
1 tháng 7 2016 lúc 9:09

nhiều thế

chịu thui oho

Phan Thu Trang
1 tháng 7 2016 lúc 9:43

22 tính từ: long, short, nice, beautiful,careless, careful,hot, cool, warm, excellent, cheap, expensive, ugly, handsome, fresh, pollution, easy, busy, quite, wood, dark,light, haevy, thin, fat,.....

 

nguyễn vũ phượng duy
1 tháng 7 2016 lúc 9:54

tìm nhiều quá chịu luôn

Thái Hà Lê Ngọc
1 tháng 7 2016 lúc 9:59

 Aligator :cá sấu nam mỹ

 Armadillo :con ta tu

 Ass : con lừa

 Baboon :khỉ đầu chó

 Bat : con dơi

 Beaver : hải ly

 Beetle : bọ cánh cứng
 

Đinh Nho Hoàng
1 tháng 7 2016 lúc 10:03

Adjective:different,used,important,every,large,available,popular,able,basic,known,various,difficult,several,united,historical,hot,useful,mental,scared,additional,emotional,old.

Nouns:people,history,way,art,world,information,map,two,family,government,health,system,computer,meat,year,thanks,music,person,method,data,food,theory,law,bird,software

animals:mouse,dog,cat,bird,kangaroo,koala,bat,baboon,bumble-bee,rabbir,tiger,bear,polar bear,fish,butterfly,caterpillar,cicada,cobra,crad,snail,duck,fly,lion,goat,elephant,turtle,dolphin,monkey,sheep,horse,giraffe,camel,pussy,fire-fly,buck,crocodile,chihuahua,chimpanzee,crane,cricket,cockroach,donkey,dragon-fly,eagle,wolf,libra,cockatoo,cock,hen,chipmunk.

family relatives:father,dad,mother,mom,son,daughter,parents,child,children,husband,wife,brother,sister,uncle,aunt,nephew,niece,cousin,grandmother,granny,grandma,grandfather,granddad,grandpa,grandparents,grandson,granddaughter,grandchild,boydriend,girlfriend,partner,godfather,godmother,godson,goddaughter,stepfather,stepmother

khánh linh
1 tháng 7 2016 lúc 12:06

Tính từ bằng tiếng anh :

1.sad       2.big       3.small.        4.warm         5.strong          6.clean      7.colorful      8.cold      9.beautyful      10.ugly

11.poor    12.important     13.popular    14.hot    15.old     16.new     17.similar     18.expensive     19.interesting

20.cute    21.helful     22.wonderful

Danh từ :

1.people   2.school   3.cat   4.dog   5.mother   6.brother   7 bedrooom   8.tree   9.flower   10.floor   11. apple  12 park

13.computer  14.house   15.foot   16.summer   17.message    18.library   19.class   20.umbrella   21.street  

22.father   23.chair   24.doctor

Động vật :

1.ass   2.bat   3.dog   4.cat   5.duck   6.mouse   7.butter fly   8.hen   9.camel   10.carp   11.crap   12.crocodile   13.snake

14.lion   15.tiger   16.dove   17.eal   18.eagle   19.elephant   20.frog   21.fox   22.goat    23.hare   24.heron  25.hind

26.leopard   27.locust   28.moth   29.mule   30.octopus   31.owl   32.panda   33.parrot   34.peacock  35.otter   36.mussel

37.mosquito   38.lopster   39.lemur   40.lamp   41.lady bird   42.insect   43.hound   44.giraffe  45.gecko   46.cow   47.hippo

48.fawn   49.fly  50.gannet  51.gibbon  52.gopher   53.hawk

các thành viên:

1.father  2.mother   3.brother   4.sister   5.baby   6.aunt  7.parents  8.husband  9.wife  10.son  11.daughter  12 uncle  13.cousin

14.grandmother   15.grandfather  16.grandparents  17.godmother  18.godfather   19.nephew    20.child   21.stepson   22.stepdaughter

23.stepmother   24.stepfather   25.godson   26.goddaughter   27.stepbrother   28.stepsister  29.half sister   30.half brother  31.fiance

32.twin   33.mom   34.dad   35.only child

 


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Đình Đức Hiếu
Xem chi tiết
♪♫ I ♥ Love ♥ You ♪♫
Xem chi tiết
nguyễn vũ phượng duy
Xem chi tiết
Mai Thị Quỳnh Nga
Xem chi tiết
Nữ hoàng đêm hè
Xem chi tiết
Ngô Hải Hà
Xem chi tiết
Trần Duy Quân
Xem chi tiết
Nguyễn Phương Mai
Xem chi tiết
Hochocnuahocmai
Xem chi tiết