armchair : ghế có tay vịn
bed : giường
bedside table : bàn để cạnh giường ngủ
bookcase : giá sách
bookshelf : giá sách
chair : ghế
chest of drawers : tủ ngăn kéo
clock : đồng hồ
coat stand : cây treo quần áo
coffee table : bàn uống nước
cupboard : tủ chén
desk : bàn
double bed : giường đôi
dressing table : bàn trang điểm
drinks cabinet : tủ rượu
filing cabinet : tủ đựng giấy tờ
mirror : gương
piano : đàn piano
sideboard : tủ ly
single bed : giường đơn
sofa : ghế sofa
sofa-bed : giường sofa
stool : ghế đẩu
table : bàn
wardrobe : tủ quần áo
Computer:máy vi tính.
Bed:giường ngủ.
Cases for books:tủ đựng sách vở.
Iron:bàn là.
sofa:ghế sofa.
fridge:tủ lạnh.
clock:đồng hồ.
landline:điện thoại bàn.
wall fan:quạt treo tường.
water purifier:máy lọc nước.
closet:tủ đựng đồ.
Kitchen Cabinets:tủ bếp.
motorbike:xe máy.
bike:xe đạp.
watercress:xoong.
pot:nồi.
Light:đèn điện.
mirror:gương.
glass:cốc.
hanging clothes:cây treo quần áo.
lamp:đèn ngủ
bike:xe đạp
bed:giường ngủ
laptop: máy tính xách tay(laptop)
phone:điện thoại
floor: nền nhà, tầng, lầu
chair: cái ghế
table: cái bàn
stool: ghế đẫu
cupboard: tủ đựng đồ
cup: cái ly uống nước
bookshelf: kệ sách
book: sách
notebook: vở
backpack: ba lô
tv: ti vi
telephone: điện thoại bàn( để bàn)
calendar: lịch
pilow: gối
blanket: khăn, mền, chăn
bath: bồn tắm
mirror: gương
sewing table: bàn may( áo, quần,..)
spoon: muỗng, thìa
bowl: bát, chén
knife: con dao
fan: cái quạt
air conditioner: máy điều hòa
bn tick mk nha!!!!
table = bàn
chair = ghế tựa
television ( TV ) = ti vi
bed = giường
lamp = đèn ngủ
latop = máy tính xách tay , computer = máy tính để bàn
clock = đồng hồ
phone = điện thoại
pillow = gối
blanket = chăn , mền
cup = tay trà
shoes = giày
mat = tấm thảm
glass = cái ly
closet = cái tủ ( ko có ngăn )
cupboard = cái tủ ( có ngăn )
CD = cái đĩa
bookcase hoặc bookshelf = tủ sách
refrigerator = tủ lạnh
picture = tranh ảnh
calendar = lịch
handbag = túi xách tay
sofa = ghế sô pha
bathtub = bồn tắm
fan = cái quạt
mirror = gương
bag = cặp sách
backpack = ba lô
pen = bút
tissues = giấy ăn
soap = xà phòng
waste basket = sọt rác
sink = bồn rửa tay
comb = lược
toilet = bồn vệ sinh
towel = khăn tắm
key = chìa khóa
hat = mũ , nón
light = đèn
motorbike = xe máy
1. Bed: Giường ngủ
2. Kettle: Ấm đun nước
3. Cupboard: Tủ đựng tách ly
4. Cup: Tách ly
5. Fan: Quạt
6. Lamp: Đèn
7. Desk: Bàn làm việc
8. Fridge: Tủ lạnh
9. Pillow: Gối
10. Mirror: Gương
11. Washing machine: Máy giặt
12. Microwave: Lò vi sóng
13. Television: Ti vi
14. Iron: Bàn là
15. Plate: Dĩa
16. Spoon: Muỗng
17. Bowl: Bát
18. Chopticks: Đũa
19. Comb: Lược
20. Chair: Ghế