equipment là danh từ không đếm đc bạm nhé!
Equipment : trang thiết bị
là danh từ không đếm được
UK /ɪˈkwɪp.mənt/
US /ɪˈkwɪp.mənt/
the set of necessary tools, clothing, etc. for a particular purpose:
office/camping/kitchen equipment electrical equipmentformal the act of equipping a person or place