tấm thảm
ghế bành
gối
bàn café
hình ảnh
âm thanh nổi
tivi
đồng hồ
đèn
chiếc ghế
kệ
điện thoại bàn
Rug : tấm thảm
armchair : băng ghế/ghế bành
cushion : gối
coffee table : bàn cà phê
picture : bức tranh/hình ảnh
stereo : âm thanh nổi
television : Tivi
clock : đồng hồ
lamp : đèn ngủ
couch : ghế/ghế dài
shelf : kệ/giá để đồ
magazine(s) : (những) cuốn tạp chí
telephone : điện thoại bàn.