1. standing
2. getting
3. repeat
4. chatting (waste time doing sth: tốn thời gian làm gì)
5. sailing
6. to give
7. looking (spend time doing sth: dành thời gian làm gì)
8. talking (mệnh đề quan hệ rút gọn dạng chủ động)
9. writing
10. to sell
Đúng 0
Bình luận (0)
1. standing
2. getting
3. repeat
4. chatting
waste + Ving : tốn/ tiêu phí thời gian làm gì
5. sailing
6. to give
7. looking
spend + Ving : dành thời gian cho việc gì
8. talking
diễn tả 1 hành động đang diễn ra, dùng để chỏ
9. writting
10. to sell
Đúng 0
Bình luận (0)