GDP của Trung Quốc, Hoa Kì và thế giới giai đoạn 1995 – 2004 (tỉ USD)
Năm |
1995 |
1997 |
2001 |
2004 |
Trung Quốc |
697,6 |
902,0 |
1159,0 |
1649,3 |
Hoa Kì |
6954,8 |
7834,0 |
10171,4 |
11667,5 |
Thế giới |
29357,4 |
29795,7 |
31283,8 |
40887,9 |
a. Vẽ biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc, Hoa Kì so với thế giới giai đoạn 1995 và 2004.
b. Nhận xét GDP của Trung Quốc, Hoa Kì và thế giới giai đoạn 1995 – 2004.
c. Nhận xét, so sánh GDP của Trung Quốc, Hoa Kì và thế giới năm 1995 và năm 2004.GDP của Trung Quốc, Hoa Kì và thế giới giai đoạn 1995 – 2004 (tỉ USD)
Năm |
1995 |
1997 |
2001 |
2004 |
Trung Quốc |
697,6 |
902,0 |
1159,0 |
1649,3 |
Hoa Kì |
6954,8 |
7834,0 |
10171,4 |
11667,5 |
Thế giới |
29357,4 |
29795,7 |
31283,8 |
40887,9 |
a. Vẽ biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc, Hoa Kì so với thế giới giai đoạn 1995 và 2004.
b. Nhận xét GDP của Trung Quốc, Hoa Kì và thế giới giai đoạn 1995 – 2004.
c. Nhận xét, so sánh GDP của Trung Quốc, Hoa Kì và thế giới năm 1995 và năm 2004.