Unit IA. Vocabulary

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn  Việt Dũng

Find adjectives in the dialogue that correspond with these nouns: anger, anxiety, shame. (Tìm các tính từ trong đoạn hội thoại tương ứng với các danh từ sau: anger, anxiety, shame.)

Nguyễn  Việt Dũng
28 tháng 9 lúc 14:18

1. anger (n): cơn giận => angry (adj): tức giận

“I think she’s angry with me.”

2. anxiety (n): sự lo lắng => anxious (adj): lo lắng

“Hi, Lily. You look a bit anxious.”

3. shame (n): sự ngại ngùng => ashamed (adj): ngại ngùng

“That's really unfair! She should be ashamed of herself.”