1. sales
2. try
3. entertainment
4. decorations
5. free
sale - try - entertainment - decorations - free
1. attract a lot of customers during sales.
(thu hút rất nhiều khách hàng trong đợt giảm giá.)
Thông tin: Shopping centres attract a lot of customers, especially at the weekend, on holidays, or during sales.
(Trung tâm thương mại thu hút rất nhiều khách hàng, đặc biệt là vào cuối tuần, vào ngày nghỉ hoặc trong các đợt giảm giá.)
2. allow customers to try on clothes and shoes.
(cho phép khách hàng thử quần áo và giày dép.)
Thông tin: Customers can touch the products and try on clothes and shoes.
(Khách hàng có thể cầm sản phẩm và thử quần áo hay giày dép.)
3. offer free entertainment for customers of all ages.
(cung cấp loại hình giải trí miễn phí cho các khách hàng mọi lứa tuổi.)
Thông tin: These centres often offer year-round free entertainment for customers of all ages such as live music and special performances.
(Những trung tâm này thường cung cấp những dịch vụ giải trí miễn phí quanh năm cho các khách hàng ở mọi độ tuổi như nhạc sống và những màn trình diễn đặc biệt.)
4. are full of decorations during holidays.
(tràn đầy những vật trang trí trong ngày lễ.)
Thông tin: During holidays, shoppers can see decorations and join in the holiday excitement.
(Trong những ngày lễ, khách mua hàng có thể thấy những vật trang trí và hòa mình vào niềm thích thú của những ngày lễ.)
5. offer free air conditioning and heating.
(cung cấp sưởi ấm và làm mát miễn phí.)
Thông tin: Shopping centres offer free air conditioning and heating.
(Trung tâm thương mại cung cấp sưởi ấm và làm mát miễn phí.)