F. What are your short-term and long-term plans? Check (✓) the correct column.
(Kế hoạch ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì? Đánh dấu (✓) vào cột đúng.)
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) | |||
Are you going to ... (Bạn có định ...) | Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) | I'm not sure. (Tôi không chắc.) | No, I'm not. (Không, không phải vậy.) |
eat out tonight? (ăn ngoài tối nay?) | |||
go to a party tonight? (dự tiệc tối nay?) | |||
play or watch a sport this weekend? (chơi hoặc xem thể thao cuối tuần này?) | |||
rest this weekend? (nghỉ ngơi cuối tuần này?) |
Long-term plans (Kế hoạch dài hạn) | |||
Are you going to... (Bạn có định...) | Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) | I'm not sure. (Tôi không chắc.) | No, I'm not. (Không, không phải vậy.) |
start your own business? (khởi nghiệp?) | |||
learn another language? (học một ngôn ngữ mới?) | |||
move to another country? (chuyển đến một thành phố khác?) | |||
buy a laptop? (mua một cái laptop?) |