- I always have breakfast at 7:30.
(Tôi luôn ăn sáng lúc 7:30.)
- I usually go to school at 8:00.
(Tôi thường đến trường lúc 8 giờ.)
- I often go home at 1:30.
(Tôi thường về nhà lúc 1:30 chiều.)
- I always do my homework at 3:00.
(Tôi luôn làm bài tập về nhà lúc 3:00.)
- I sometimes go to bed at 9:00.
(Tôi đôi khi đi ngủ lúc 9:00.)