1. I always get up at 6 oclock.
(Tôi luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
2. I usually have breakfast before school.
(Tôi thường xuyên ăn sáng trước khi đi học.)
3. I always do my homework after school.
(Tôi luôn làm bài tập về nhà sau giờ học.)
4. I never go to bed at midnight.
(Tôi chưa bao giờ đi ngủ vào 12 giờ khuya.)