2C

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

E. Unscramble the words to make sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. always / fireworks / we / watch / on / New Year’s Eve ____________________

2. Valentine’s Day / never / I / send / on / cards ____________________

3. sometimes / we / neighbors / visit / on / New Year’s Day ____________________

4. I / often / get / on / my / don’t / presents / birthday ____________________

5. usually / it’s / Independence Day / hot / on ____________________

 

Quoc Tran Anh Le
7 tháng 9 2023 lúc 20:42

1. We always watch fireworks on New Year’s Eve.

(Chúng tôi luôn luôn xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)

Trạng từ chỉ tần suất “always” – luôn luôn, đứng trước động từ thường “watch

2. I never send cards on Valentine’s Day.

(Tôi không bao giờ gửi thiệp vào Ngày lễ tình nhân.)

Trạng từ chỉ tần suất “never” – không bao giờ, đứng trước động từ thường “send

3. We sometimes visit neighbors on New Year’s Day.

(Chúng tôi thỉnh thoảng đến thăm hàng xóm vào ngày đầu năm mới.)

Trạng từ chỉ tần suất “sometimes” – thỉnh thoảng, đứng trước động từ thường “visit

4. I don’t often get presents on my birthday.

(Tôi không thường xuyên nhận được quà vào sinh nhật của mình.)

Trạng từ chỉ tần suất “often” – thường, đứng trước động từ thường “get

5. It’s usually hot on Independence Day.

(Trời thường xuyên nóng nực vào ngày Quốc khánh.)

Trạng từ chỉ tần suất “usually” – thường xuyên, đứng sau động từ “be


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết