32cm2 32dm2....320032cm2 22600yến...20 tấn 480 yến 480 ngày 12 giờ.......12542giờ 789km48dm.......7890048dm Bài 2 điền số thích hợp vào chỗ trống 3 kg 260g=.......g 2000000kg=.........tấn 10dm2 5cm2 =cm2 50dam 12000m= ........hm Bài 3 điền số thích hợp vào chỗ trống 4dm2.18cm2=.....cm2 18536 năm = ......thế kỷ....... Năm 48562kg=.....tấn .......tạ 3520800 giây =...............giờ
Điền các dấu ( \(\in,\notin,\subset\)) thích hợp vào ô trống :
a) \(3.......\mathbb{Q}\)
b) \(3......\mathbb{R}\)
c) \(e.....\text{I}\)
d) \(-2,53......\mathbb{Q}\)
e) \(0,2\left(35\right).......\text{I}\)
g) \(\mathbb{N}........\mathbb{Z}\)
h) \(\text{I}.......\mathbb{R}\)
Điền chữ số thích hợp vào chỗ trống :
a) \(-3,02< -3,....1\)
b) \(-7,5.....8>-7,513\)
c) \(-0,4....854< -0,49826\)
d) \(-1,.....0765< -1,892\)
Điền vào chỗ trống trong các phát biểu sau :
a) Nếu a là số thực thì a là số .........hoặc số
b) Nếu b là số vô tỉ thì b viết được dưới dạng ..........
Điền các dấu \(\left(\in,\notin,\subset\right)\) thích hợp vào chỗ trống :
\(-2........\mathbb{Q}\) \(1......\mathbb{R}\) \(\sqrt{2}......\text{I}\)
\(-3\dfrac{1}{5}......\mathbb{Z}\) \(\sqrt{9}........\mathbb{N}\) \(\mathbb{N}.......\mathbb{R}\)
Bài 88. Điền vào chỗ trống (...) trong các phát biểu sau:
a) Nếu a là số thực thì a là số ... hoặc số ...
b) Nếu b là số vô tỉ thì b viết được dưới dạng ...
Điền dấu ( ;;)
3...Q -2,53...Q
3...R 0,2(35)..I
3...I N....Z
I...R
Tìm \(x,y,z\) trong các trường hợp sau đây, bạn sẽ thấy điều kì lạ :
a) \(5.x=6,25\) \(5+x=6,25\)
b) \(\dfrac{3}{4}.y=-2,25\) \(\dfrac{3}{4}+y=-2,25\)
c) \(0,95.z=-18,05\) \(0,95+z=-18,05\)
điền kí hiệu
3.......Q