Điền chữ số thích hợp vào chỗ trống :
a) \(-3,02< -3,....1\)
b) \(-7,5.....8>-7,513\)
c) \(-0,4....854< -0,49826\)
d) \(-1,.....0765< -1,892\)
Điền dấu ( ;;)
3...Q -2,53...Q
3...R 0,2(35)..I
3...I N....Z
I...R
Điền các dấu ( \(\in,\notin,\subset\)) thích hợp vào ô trống :
a) \(3.......\mathbb{Q}\)
b) \(3......\mathbb{R}\)
c) \(e.....\text{I}\)
d) \(-2,53......\mathbb{Q}\)
e) \(0,2\left(35\right).......\text{I}\)
g) \(\mathbb{N}........\mathbb{Z}\)
h) \(\text{I}.......\mathbb{R}\)
32cm2 32dm2....320032cm2 22600yến...20 tấn 480 yến 480 ngày 12 giờ.......12542giờ 789km48dm.......7890048dm Bài 2 điền số thích hợp vào chỗ trống 3 kg 260g=.......g 2000000kg=.........tấn 10dm2 5cm2 =cm2 50dam 12000m= ........hm Bài 3 điền số thích hợp vào chỗ trống 4dm2.18cm2=.....cm2 18536 năm = ......thế kỷ....... Năm 48562kg=.....tấn .......tạ 3520800 giây =...............giờ
Điền các dấu \(\left(\in,\notin,\subset\right)\) thích hợp vào chỗ trống :
\(-2........\mathbb{Q}\) \(1......\mathbb{R}\) \(\sqrt{2}......\text{I}\)
\(-3\dfrac{1}{5}......\mathbb{Z}\) \(\sqrt{9}........\mathbb{N}\) \(\mathbb{N}.......\mathbb{R}\)
Tính:
a, A=[\(\sqrt{64}\)+2\(\sqrt{\left(-3\right)^2}\)-7.\(\sqrt{1,69}\)+3\(\sqrt{\dfrac{25}{16}}\):(\(\sqrt{5\dfrac{2^2}{3}}\))
Tìm \(x\), biết rằng :
a) \(3.\left(10.x\right)=111\)
b) \(3.\left(10+x\right)=111\)
c) \(3+\left(10.x\right)=111\)
d) \(3+\left(10+x\right)=111\)
Tìm x
a) 2.(4 x - 30 ) -3 (x + 5) + 4( x - 10 ) = 5 (x + 2)
b) \(\dfrac{11}{12}\)- ( \(\dfrac{2}{5}\) + x ) = \(\dfrac{2}{3}\) . ( 6 x + 1)
c) \(\dfrac{7}{3}\)- ( 2 x - \(\dfrac{1}{3}\) ) = ( \(-2\dfrac{1}{6}\) + \(1\dfrac{1}{2}\) ) : 0,25
d) 0,75 + \(\dfrac{5}{9}\) : x = \(5\dfrac{1}{2}\)
Tính nhanh:
B = \(\frac{3}{2.5}+\frac{3}{5.8}+...+\frac{3}{14.17}+\frac{3}{17.20}\)
A = \(\frac{1}{1.2}\)\(+\frac{1}{2.3}+\frac{1}{3.4}+...+\frac{1}{49.50}\)