performance(n):
Sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...)
Sự biểu diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn
Kỳ công
(thể dục,thể thao) phong độ
(kỹ thuật) hiệu suất (máy); đặc tính
(hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)