E. Which job in A is good for each of the students in D? Talk about the students with your partner.
(Công việc nào ở bài A phù hợp với mỗi sinh viên ở bài D? Nói về các sinh viên với bạn bên cạnh.)
- Summer school assistant is good for … because he / she …
(Trợ lý ở trường học mùa hè thì phù hợp với … bởi vì anh ấy / cô ấy …)
F. Compare the sentences. Then complete the rules with and, but or or.
(So sánh các câu. Sau đó hoàn thành các quy tắc với and, but hoặc or)
My name’s Tanya. I’m 20 years old. I’m from Australia. I’m in Toronto now.
My name’s Tanya and I’m 20 years old. I’m from Australia, but I’m in Toronto now.
(Tên tôi là Tanya. Tôi 20 tuổi. Tôi đến từ nước Úc. Tôi hiện đang ở Toronto.
Tên tôi là Tanya và tôi 20 tuổi. Tôi đến từ nước Úc, nhưng tôi hiện đang ở Toronto.)
I can go to school by bike. I can take a bus to school.
I can go to school by bike or I can take a bus to school.
(Tôi có thể đi học bằng xe đạp. Tôi có thể bắt xe buýt đi học.
Tôi có thể đi học bằng xe đạp hoặc tôi có thể bắt xe buýt đi học.)
1. _____ is for extra information. ( _____ dùng cho việc thêm thông tin.)
2. _____ is for different information. ( _____ dùng cho các thông tin khác nhau.)
3. _____ is for different possibilities. ( _____ dùng cho các khả năng khác nhau.)
G. Underline and and but in the personal information in D.
(Gạch chân 2 từ “and” và “but” trong phần thông tin cá nhân ở bài D.)
Lời giải chi tiết:
Tanya Hello. My name’s Tanya and I’m 20 years old. I’m from Australia, but I’m in Toronto now. I’m a business student. (Tanya Xin chào. Tên tôi là Tanya và tôi 20 tuổi. Tôi đến từ Úc, nhưng hiện nay tôi đang ở Toronto. Tôi là một sinh viên ngành kinh doanh.) | Mateo Hi. I’m Mateo Gomez and I’m 23 years old. I’m from Colombia. In Bogota, I’m a teacher, but this year I’m a student in Toronto. I study English because I want to teach it back home. (Mateo Xin chào. Tôi là Mateo Gomez và tôi 23 tuổi. Tôi đến từ Colombia. Ở Bogota tôi là một giáo viên, nhưng năm nay tôi là một sinh viên ở Toronto. Tôi học tiếng Anh bởi vì tôi muốn dạy thứ tiếng này khi tôi trở về quê nhà.) | Aya My name’s Aya. Most of my family is Japanese, but I’m from Singapore. I’m 20 years old and I’m a tourism student. (Aya Tên tôi là Aya. Hầu hết mọi người trong gia đình tôi là người Nhật, nhưng tôi đến từ Singapore. Tôi 20 tuổi và tôi là một sinh viên ngành du lịch.) |
Communication
A. Read the ad for college jobs. Answer the questions.
(Đọc mẩu quảng cáo về công việc ở trường đại học. Trả lời các câu hỏi.)
ARE YOU A STUDENT? There are jobs for you in July and August! - Summer school assistants: Play sports and games with children - Waiters at a pizza restaurant: At lunchtime and in the evening - Cashiers in a supermarket: The pay is good! Email: infor@summerjobs.com |
1. When are the jobs for?
(Những công việc cho thời gian nào?)
2. Who is the ad for?
(Mẩu quảng cáo dành cho ai?)
3. What are the three jobs?
(Ba công việc là gì?)
B. Work with a partner. Which adjectives describe the three jobs? Use words from the unit or those you know.
(Làm việc với bạn bên cạnh. Tính từ nào mô tả ba công việc trên? Sử dụng các từ ở trong bài hoặc những từ em biết.)
H. Connect the sentences with and, but or or.
(Nối các câu bằng các từ “and”, “but” hoặc “or”.)
1. Angeline is from Brazil. She’s 18 years old.
2. Asef is a student in England. He’s from Jordan.
3. I’m 35 years old. I’m a photographer.
4. My mother is Spanish. My father isn’t.
5. We can go to college. We can take a gap year.
GOAL CHECK – Write a Personal Description
(Kiểm tra mục tiêu – Viết phần mô tả cá nhân)
Write a personal description (120-150 words) with and, but or or. Write about your:
(Viết phần mô tả cá nhân (120-150 từ) với “and”, “but” hoặc “or”. Viết về bản thân em theo những mục sau:)
- name (tên)
- country (đất nước)
- age (tuổi)
- occupation (nghề nghiệp)
Include other interesting information. Then share your descriptions in small groups.
(Bao gồm các thông tin thú vị khác. Sau đó, chia sẻ mô tả của bạn trong các nhóm nhỏ.)
C. Which summer job is good for you? Why? Tell your partner.
(Công việc mùa hè nào hợp với bạn? Tại sao? Nói với bạn bên cạnh.)
- This job is good because it’s interesting. I like children. It’s easy.
(Công việc này tốt vì nó rất thú vị. Tớ thích trẻ em. Nó rất dễ.)