Complete the sentences with the words. (Hoàn thành các câu với các từ)
can't have could be may feel may hear might discover must have |
1. Evidence shows that elephants …….. feelings. Experts say that they express sadness in a number of different ways.
2. Scientists think that when dolphins jump, they ………… happy, but they aren't sure.
3. If you listen carefully, you ………. the dolphins making noises to communicate.
4. People feel that microorganisms……….. emotions because they are too small.
5. It's possible that scientists …………. more about animal emotions in the future.
6. Some small creatures…………. unhappy at certain times, but we don't know for sure.
1. may feel | 2. could be | 3. may hear | 4. can't have | 5. might discover | 6. must have been |
Giải thích:
1. “may feel” được dùng ở câu 1 để chỉ khả năng voi có cảm xúc.
2. Trong câu 2, “could be” gợi ý một giả thuyết hoặc lý thuyết cho rằng cá heo có thể vui mừng khi chúng nhảy.
3. “may hear” ở câu 3 hàm ý nếu chú ý thì có thể nghe được tiếng giao tiếp của cá heo.
4. Câu 4 sử dụng “can’t have” để diễn đạt niềm tin hoặc quan điểm cho rằng vi sinh vật thiếu cảm xúc do kích thước của chúng.
5. “might discover” ở câu 5 gợi ý rằng có tiềm năng cho những phát hiện trong tương lai trong việc nghiên cứu cảm xúc của động vật.
6. “must have” ở câu 6 được dùng để ám chỉ những sinh vật nhỏ bé đã từng trải qua nỗi bất hạnh, mặc dù điều đó không chắc chắn.
Hướng dẫn dịch:
1. Bằng chứng cho thấy voi có thể cảm nhận được cảm xúc. Các chuyên gia nói rằng họ thể hiện nỗi buồn theo nhiều cách khác nhau.
2. Các nhà khoa học cho rằng khi cá heo nhảy, chúng có thể hạnh phúc nhưng họ không chắc chắn.
3. Nếu lắng nghe kỹ, bạn có thể nghe thấy tiếng cá heo tạo ra tiếng động để giao tiếp.
4. Người ta cho rằng vi sinh vật không thể có cảm xúc vì chúng quá nhỏ.
5. Có thể các nhà khoa học sẽ khám phá thêm về cảm xúc của động vật trong tương lai.
6. Một số sinh vật nhỏ chắc hẳn đã không vui vào những thời điểm nhất định, nhưng chúng ta không biết chắc chắn.