Complete the sentences with at, in, or on.
1. Her classroom is _____ the third floor of that building.
2. When I'm at school, my parents are _____ work.
3. Look! The students are playing football _____the classroom.
4. My little sister usually has lunch _____ school.
5. The most beautiful posters are _____ the wall _______ the staffroom.
1. Her classroom is on the third floor of that building.
(Phòng học của cô ấy ở tầng ba của tòa nhà đó.)
Giải thích: the third floor (tầng 3) => on
2. When I'm at school, my parents are at work.
(Khi tôi ở trường, bố mẹ tôi đi làm.)
Giải thích: Cụm từ "at work" (đang làm việc).
3. Look! The students are playing football in the classroom.
(Nhìn kìa! Các học sinh đang chơi bóng trong lớp học.)
Giải thích: the classroom (lớp học), chỉ vị trí bao quanh vật => in
4. My little sister usually has lunch at school.
(Em gái tôi thường ăn trưa ở trường.)
Giải thích: school (trường), chỉ vị trí tại 1 điểm => at
5. The most beautiful posters are on the wall in the staffroom.
(Những tấm áp phích đẹp nhất được treo trên tường trong phòng làm việc.)
Giải thích: the wall (tường), chỉ một bề mặt => on
the staffroom (phòng làm việc), chỉ vị trí bao quanh vật => in