1. I’m glad to share my future career plans with you.
(Tôi rất vui được chia sẻ kế hoạch nghề nghiệp tương lai của mình với bạn.)
2. I’m thrilled about the prospect of working in a dynamic environment where I’ll have the chance to develop every day.
(Tôi rất vui mừng khi được làm việc trong một môi trường năng động, nơi tôi có cơ hội phát triển mỗi ngày.)
3. I’m confident that with the right training and experience, I’ll be able to make a meaningful difference in the lives of those I care for.
(Tôi tin tưởng rằng với sự đào tạo và kinh nghiệm phù hợp, tôi sẽ có thể tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa trong cuộc sống của những người tôi quan tâm.)
4. I believe nursing is a both rewarding and challenging career that will allow me to make positive impacts on people’s lives.
(Tôi tin rằng điều dưỡng là một nghề vừa bổ ích vừa đầy thách thức sẽ cho phép tôi tạo ra những tác động tích cực đến cuộc sống của mọi người.)
5. To achieve my career goals, I’ll enrol in a nursing programme at a college.
(Để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình, tôi sẽ đăng ký vào chương trình điều dưỡng tại một trường đại học.)
6. I’d love to hear about your future career plans too.
(Tôi cũng muốn nghe về kế hoạch nghề nghiệp tương lai của bạn.)