Complete the holiday activities (1-14) with the verbs below. (Hoàn thành cụm từ chỉ các hoạt động trong ngày lễ (1-14) với các động từ bên dưới.)
Holiday activities
be broaden eat enjoy
get away hang out have meet
pamper recharge see soak up
take try
1. _____ the sights 8. _____ local food
2. _____ it easy 9. _____ physically active
3. _____out in a restaurant 10. _____ yourself at a spa
4. _____ from it all 11. _____ with your friends
5. _____ your horizons 12. _____ the nightlife
6. _____ new experiences 13. _____ people
7. _____ the sun 14. _____ your batteries
1. see the sights 8. have local food
2. take it easy 9. be physically active
3. eat out in a restaurant 10. pamper yourself at a spa
4. get away from it all 11. hang out with your friends
5. broaden your horizons 12. enjoy the nightlife
6. try new experiences 13. meet people
7. soak up the sun 14. recharge your batteries
Hướng dẫn dịch từ mới:
1. see the sights = đi tham quan, ngắm cảnh
2. take it easy = thư giãn, nghỉ ngơi
3. eat out in a restaurant = đi ăn ở nhà hàng
4. get away from it all = rời xa cuộc sống thường nhật
5. broaden your horizons = mở rộng tầm nhìn
6. try new experiences = thử những trải nghiệm mới
7. soak up the sun = tắm nắng
8. have local food = thử ẩm thực địa phương
9. be physically active = hoạt động thể chất
10. pamper yourself at a spa = nuông chiều bản thân tại spa
11. hang out with your friends = đi chơi với bạn bè
12. enjoy the nightlife = tận hưởng cuộc sống về đêm
13. meet people = gặp gỡ người khác
14. recharge your batteries = nạp lại năng lượng