1. B
A. good /ɡʊd/
B. cool /kuːl/
C. foot /fʊt/
D. cook /kʊk/
Phần gạch chân của đáp án B phát âm là /u:/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /ʊ/.
2. D
A. June /dʒuːn/
B. rude /ruːd/
C. truth /truːθ/
D. put /pʊt/
Phần gạch chân của đáp án D phát âm là /ʊ/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /u:/.
3. B
A. village /ˈvɪl.ɪdʒ/
B. buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/
C. cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/
D. shortage /ˈkɒt.ɪdʒ/
Phần gạch chân của đáp án B phát âm là /ə/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /ɪ/.
4. C
A. ensure /ɪnˈʃɔːr/
B. insure /ɪnˈʃɔːr/
C. picture /ˈpɪk.tʃər/
D. surely /ˈʃɔː.li/
Phần gạch chân của đáp án C phát âm là /ə/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /ɔː/.
5. B
A. avoid /əˈvɔɪd/
B. doing /ˈduː.ɪŋ/
C. choice /tʃɔɪs/
D. join /dʒɔɪn/
Phần gạch chân của đáp án C phát âm là /u:/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /ɔ/.