Looking back

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Choose the correct answer A, B, C, or D.

1. To most people, _______ living means both physical and mental health are functioning well together.

A. healthy

B. unhealthy

C. health

D. healthily

2. When we _______ our task, we headed home.

A. succeeded

B. won

C. accomplished

D. managed

3. She's in poor health, but she's _______ about her future.

A. optimistic

B. negative

C. pleased

D. unhappy

4. There are too many _______ in this classroom it's hard for me to pay attention to the lesson.

A. difficulties

B. distractions

C. obstacles

D. omissions

5. He was in a good _______ when he got home from school.

A. mind

B. feeling

C. attitude

D. mood

datcoder
11 tháng 10 lúc 12:49

1. A

2. C

3. A

4. B

5. D

1. A

Vị trí còn trống cần điền một tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh động từ “living” để tạo thành cụm danh từ “healthy living”: lối sống lành mạnh.

To most people, healthy living means both physical and mental health are functioning well together.

(Đối với hầu hết mọi người, sống lành mạnh có nghĩa là cả sức khỏe thể chất và tinh thần đều hoạt động tốt cùng nhau.)

A. healthy (adj): lành mạnh

B. unhealthy (adj): không lành mạnh

C. health (n): sức khỏe

D. healthily (adv): lành mạnh

2. C

When we accomplished our task, we headed home.

(Khi chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ, chúng tôi trở về nhà.)

A. succeeded (v): thành công

B. won (v): chiến thắng

C. accomplished (v): hoàn thành

D. managed (v): quản lý

3. A

She's in poor health, but she's optimistic about her future.

(Cô ấy có sức khỏe kém nhưng cô ấy lạc quan về tương lai của mình.)

A. optimistic (adj): lạc quan

C. pleased (adj): hài lòng

B. negative (adj): tiêu cực

D. unhappy (adj): không vui

4. B

There are too many distractions in this classroom. It's hard for me to pay attention to the lesson.

(Có quá nhiều thứ gây xao lãng trong lớp học này khiến tôi khó có thể chú ý vào bài học.)

A. difficulties (n): khó khăn

B. distractions (n): điều làm xao nhãng

C. obstacles (n): trở ngại

D. omissions (n): thiếu sót

5. D

Cấu trúc “in a good mood”: có tâm trạng tốt.

He was in a good mood when he got home from school.

(Anh ấy có tâm trạng tốt khi đi học về.)

A. mind (n): tâm trí

B. feeling (n): cảm giác

C. attitude (n): thái độ

D. mood (n): tâm trạng