Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
1. Subjects like maths, physics, English, and literature are called _______ subjects.
A. theoretical
B. art
C. academic
D. physical
2. She earns a _______ by selling home-made foods.
A. life
B. salary
C. money
D. living
3. He went to college to get _______ training in business management.
A. life-long
B. informal
C. formal
D. online
4. Finding a _______ job in big cities is rather difficult.
A. teacher
B. teaching
C. taught
D. teach
5. Career _______ programmes are useful because they help students make good decisions about their future jobs.
A. orientation
B. pressure
C. tradition
D. income
1. A | 2. D | 3. C | 4. B | 5. A |
1. A
Subjects like maths, physics, English, and literature are called theoretical subjects.
(Các môn học như toán, vật lý, tiếng Anh, văn học được gọi là các môn lý thuyết.)
A. theoretical (adj): lý thuyết
B. art (n): nghệ thuật
C. academic (adj): học thuật
D. physical (adj): vật lý
2. D
She earns a living by selling home-made foods.
(Cô ấy kiếm sống bằng việc bán đồ ăn tự làm ở nhà.)
A. life (n): cuộc đời
B. salary (n): lương
C. money (n): tiền
D. living (n): sống
=> earns a living: kiếm sống
3. C
He went to college to get formal training in business management.
(Anh ấy học đại học để được đào tạo chính quy về quản lý kinh doanh.)
A. life-long (adj): suốt đời
B. informal (adj): không chính quy
C. formal (adj): chính quy
D. online (adj): trực tuyến
4. B
Finding a teaching job in big cities is rather difficult.
(Tìm việc dạy học ở các thành phố lớn khá khó khăn.)
A. teacher (n): giáo viên
B. teaching (n): giảng dạy
C. taught (v-ed): dạy
D. teach (v-inf): dạy
5. A
Career orientation programmes are useful because they help students make good decisions about their future jobs.
(Các chương trình định hướng nghề nghiệp rất hữu ích vì chúng giúp sinh viên đưa ra những quyết định đúng đắn về công việc tương lai của mình.)
A. orientation (n): định hướng
B. pressure (n): áp lực
C. tradition (n): truyền thống
D. income (n): thu nhập
=> career orientation programme: chương trình định hướng nghề nghiệp