Choose A, B, or C to complete the sentences.
1. You _______ put the rubbish in the waste bins over there.
A. should B. would C. shouldn't
2. You ________ be over eighteen to ride a motorbike.
A. would B. must C. could
3. Children _______ ride their bikes too fast.
A. mightn't B. wouldn't C. shouldn't
4. I am a bit lost. ______ you help me, please?
A. Could B. Should C. Might
5. You ______ eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.
A. couldn't B. wouldn't C. shouldn't
6. This is a big park. You ______ run or cycle here.
A. should B. can C. could
1. A
You should put the rubbish in the waste bins over there.
(Bạn nên cho rác vào thùng rác đằng kia.)
Giải thích:
- should + V: dùng cho các hành động mang tính yêu cầu
- would + V: dùng cho những hành động theo thói quen
=> put the rubbish in the waste bins … (vứt rác vào thùng rác)=> should
2. B
You must be over eighteen to ride a motorbike.
(Bạn phải hơn 18 tuổi mới được đi xe máy.)
Giải thích:
- would + V: dùng cho những hành động theo thói quen
- must + V: dùng để diễn tả sự bắt buộc phải thực hiện
- could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị
=> … be over eighteen to ride a motorbike (trên 18 tuổi mới được điều khiển xe máy) => must
3. C
Children shouldn’t ride their bikes too fast.
(Trẻ em không nên đi xe đạp quá nhanh.)
Giải thích:
- shouldn’t + V: không nên làm gì
- would + V: dùng cho những hành động theo thói quen
- could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị
=> ride their bikes too fast (lái xe quá nhanh)=> shouldn’t
4. A
I am a bit lost. Could you help me, please?
(Tôi bị lạc đường. Bạn có thể làm ơn giúp tôi được không?)
Giải thích:
- should + V: dùng cho các hành động mang tính yêu cầu
- could : thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị
- might: diễn tả khả năng có thể xảy ra của sự vật
=> … you help me, please? (bạn giúp tôi với, làm ơn?)=> Could
5. C
You shouldn’t eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.
(Bạn không nên ăn quá nhiều bánh quy. Quá nhiều đường không tốt cho bạn.)
Giải thích:
- shouldn’t + V: không nên làm gì
- would + V: dùng cho những hành động theo thói quen
- could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị
=> eat so many cookies (ăn quá nhiều bánh quy) => shouldn’t
6. B
This is a big park. You can run or cycle here.
(Đây là một công viên lớn. Bạn có thể chạy hoặc đạp xe ở đây.)
Giải thích:
- should + V: dùng cho các hành động mang tính yêu cầu.
- can + V: diễn tả khả năng xảy ra của sự việc, cho phép ai đó làm gì
- could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị.
=>run or cycle here (chạy hoặc đạp xe ở đây) => can