LOOKING BACK

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

Choose A, B, or C to complete the sentences.

1. You _______ put the rubbish in the waste bins over there.

A. should                 B. would               C. shouldn't

2. You ________ be over eighteen to ride a motorbike. 

A. would                B. must                    C. could

3. Children _______ ride their bikes too fast.

A. mightn't                 B. wouldn't              C. shouldn't

4. I am a bit lost. ______ you help me, please?

A. Could              B. Should              C. Might

5. You ______ eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.

A. couldn't             B. wouldn't              C. shouldn't

6. This is a big park. You ______ run or cycle here.

A. should                B. can                 C. could 

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 13:41

1. A

You should put the rubbish in the waste bins over there.

(Bạn nên cho rác vào thùng rác đằng kia.)

Giải thích:

- should + V: dùng cho các hành động mang tính yêu cầu

- would + V: dùng cho những hành động theo thói quen

=> put the rubbish in the waste bins … (vứt rác vào thùng rác)=> should

2. B

You must be over eighteen to ride a motorbike. 

(Bạn phải hơn 18 tuổi mới được đi xe máy.)

Giải thích:

- would + V: dùng cho những hành động theo thói quen

- must + V: dùng để diễn tả sự bắt buộc phải thực hiện

- could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị

=> … be over eighteen to ride a motorbike (trên 18 tuổi mới được điều khiển xe máy) => must

3. C

Children shouldn’t ride their bikes too fast.

(Trẻ em không nên đi xe đạp quá nhanh.)

Giải thích:

- shouldn’t + V: không nên làm gì

- would + V: dùng cho những hành động theo thói quen

- could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị

=> ride their bikes too fast (lái xe quá nhanh)=> shouldn’t

4. A

I am a bit lost. Could you help me, please?

(Tôi bị lạc đường. Bạn có thể làm ơn giúp tôi được không?)

Giải thích:

- should + V: dùng cho các hành động mang tính yêu cầu

- could : thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị

- might: diễn tả khả năng có thể xảy ra của sự vật

=> … you help me, please? (bạn giúp tôi với, làm ơn?)=> Could

5. C

You shouldn’t eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.

(Bạn không nên ăn quá nhiều bánh quy. Quá nhiều đường không tốt cho bạn.)

Giải thích:

- shouldn’t + V: không nên làm gì

- would + V: dùng cho những hành động theo thói quen

- could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị

=> eat so many cookies (ăn quá nhiều bánh quy) => shouldn’t

6. B

This is a big park. You can run or cycle here.

(Đây là một công viên lớn. Bạn có thể chạy hoặc đạp xe ở đây.)

Giải thích:

 - should + V: dùng cho các hành động mang tính yêu cầu.

- can + V: diễn tả khả năng xảy ra của sự việc, cho phép ai đó làm gì

- could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị.

=>run or cycle here (chạy hoặc đạp xe ở đây) => can


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết