Làm hộ câu
3.Businessmen often shake _______ when they first meet.A. handsB. armsC. fingersD. toesBạn cứ hiểu như thế này nhé!!
Vì want là muốn cùng nghĩa với các từ need, like,...
Còn Would là sẽ nên ta chọn câu C
Làm hộ câu
3.Businessmen often shake _______ when they first meet.A. handsB. armsC. fingersD. toesBạn cứ hiểu như thế này nhé!!
Vì want là muốn cùng nghĩa với các từ need, like,...
Còn Would là sẽ nên ta chọn câu C
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác A. Kind B. Hard-working C. Nice D. Like
1. A. surround | B. counting | C. country | D. about | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. A. houses | B. horses | C. noses | D. roses | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3. A. fear | B. hear | C. pear | D. near | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4. A. beef | B. need | C. green | D. coffee | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5. A. food | B. good | C. mood | D. noodle | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6. A. know | B. cow | C. slow | D. show | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7. A. weather | B. clothes | C. cloth | D. feather | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8. A. many | B. sandy | C. candy | D. hand | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9. A. hoped | B. talked | C. smiled | D. noticed | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10. A. television | B. visit | C. present | D. season
|
chọn từ khác nghĩa
1. A. birthday B. parent C. nervous D. invite
2. A. amazing B. favorite C. apartment D. expensive
chọn từ có ÂM TIẾT được nhấn khác biệt so với các từ còn lại
1 : a. repair b. harrow c. contented d. announce
2 : a. interested b. transplating c. frightening d. comfortable
chọn từ khác loại
chọn từ có phần gạch chân khác với từ còn lại
1.a)rulers B)cats C)bools D)stamps
2.A)tenth B) math C) brotherD)theater
3.A)has B)name C)family D)lamp
Chọn từ phát âm khác những từ còn lại :
A. habit B. activity C. understand D. play
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
vvvvv. Choose the words which has stress syllable differently from the others.
( Chọn từ có dấu nhấn khác với từ còn lại)
1. A. waterfall B. desert C. landscape D. behave
2. A. behave B. backpack C. compass D. famous
3. A. relative B. complete C. advice D. receive
4. A. bedroom B. behind C. teacher D. picture
5. A. pagoda B. fantastic C. cathedral D. family
6. A. remember B. furniture C. creative D. dislike