1. A. birthday B. parent C. nervous D. invite
2. A. amazing B. favorite C. apartment D. expensive
Bài này là chọn từ có trọng âm khác chứ nhỉ? 😗
1. A. birthday B. parent C. nervous D. invite
2. A. amazing B. favorite C. apartment D. expensive
1. A. birthday B. parent C. nervous D. invite
2. A. amazing B. favorite C. apartment D. expensive
Bài này là chọn từ có trọng âm khác chứ nhỉ? 😗
1. A. birthday B. parent C. nervous D. invite
2. A. amazing B. favorite C. apartment D. expensive
chọn từ có phần gạch chân khác với từ còn lại
1.a)rulers B)cats C)bools D)stamps
2.A)tenth B) math C) brotherD)theater
3.A)has B)name C)family D)lamp
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
chọn từ có ÂM TIẾT được nhấn khác biệt so với các từ còn lại
1 : a. repair b. harrow c. contented d. announce
2 : a. interested b. transplating c. frightening d. comfortable
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. school B. teacher C. student D. clock
A. small B. noisy C. dangerous D. open
A. morning B. playing C. reading D. sititng
A. third B. forty C. fourth C. second
A. must B teach C wash D watch
Chọn mỗi từ phát âm khác của mỗi nhóm
1. A. Bed. B. Setting. C. Decide. D. Get
2. A. Easy. B. Eat. C. Learn. D. Tea
3. A. Sit. B. In. C. If. D. Fine
4. A. Child. B. Watch. C. Chin. D. School
5. A. Come. B. No. C. Open. D. Home
6. A. Theater. B. There. C. Through. D. Three
7. A. Brother. B.Breath. C. Either. D. Clothes
8. A. Clip. B. Give. C. Twice. D. Stupid
9. A. Favorite. B.Animal. C. Channel. D. Programme
10. A. Studio. B. Documentary. C. Cute. D. Industry
11. A. When. B. Where. C. Best. D. Decective
12. A. Weather. B. Newsreader. C. Teaching. D. Repeat
13. A. Clumsy. B. Cute. C. But. D. Just
14. A. Earth. B. Thanks. C. Feather. D. Theater
15. A. The. B. Think. C. With. D. They
16. A. Something. B. Theatre. C. Neither. D. Monthly
17. A. Other. B. Thinking. C. Healthy D. Birthday
18. A. Thailand. B. Weatherman. C. Anything. D. Thanksgiving
19. A. Earth. B. Through. C. Both. D. There
20. A. Growth. B. Three. C. Feather. D. Thing
21. A. This. B. Think. C. Thank. D. Thieves
22. A. Gather. B. Bathe. C. Birthday. D. Weather
23. A. Tooth. B. Breathe. C. Through. D. Earth
24. A. Thirty. B. Than. C. Therefore. D. Those
25. A. Mouth. B.Thursday C. Nothing. D. Worthy
26. A. Both. B. Teeth. C. Smooth. D. Fourth
27. A. Weather. B.Wealthy. C. Clothing. D. Bathing
28. A. Though. B. Thank. C. Throw. D. Thin
29. A. Southern. B. Neithe. C. Thus. D. Third
30. A. Author. B. Those. C. Width. D. Think
31. A. Thin. B. Than. C. They. D. There
32. A. Birthday. B. Earth. C. Worth. D. There
33.another. B. Death. C. Brother. D. Though
Giúp mình với nha!mình đamg cần gấp
Mình cảm ơn
Vocabulary and Grammar
BÀI 1: Chọn từ khác loại.
Question 1: A. cough B. weak C. headache D. sore throat
Question 2: A. sunburn B. toothache C. earache D. unhealthy
Question 3: A. sick B. temperature C. tired D. weak
Question 4: A. flu B. stomachache C. allergy D. fat
Question 5: A. sleep B. happy C. live D. smile
chọn từ có phần phát âm khác
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful
2. A photo B. going C. brother D . home
3.A , writes B. makes C. takes D. drives
4.A.guest B. gathering C. generous D. great
5.A . Judo B. town C. homework D. open
6. A. now B. cow C. how D. month
7. A.post B. hope C. school D . rope
8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes
9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks
Chọn đáp án:
1. Ba lives in an .................. in town.
a. apartment b. house c. home d. flat
2. There is a lake .................... front ..................... my school.
a. on - of b. in - of c. at - of d. in - on
3. Nam ..................... to school every morning.
a. walk b. walkes c. walking d. walks
4. I come .................... home at 11:30 in the morning.
a. to b. at c. on d.Không có từ nào
5. She ................... to Hanoi by car.
a. go b. travel c. travels d. walk