D. Play (phát âm ei , các từ còn lại ae)
A. habit
B. activity
C. understand
D. play
Chọn từ phát âm khác những từ còn lại :
A. habit B. activity C. understand D. play
D. Play (phát âm ei , các từ còn lại ae)
A. habit
B. activity
C. understand
D. play
Chọn từ phát âm khác những từ còn lại :
A. habit B. activity C. understand D. play
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác những từ còn lại :
A. box B. got C.one D. cotton
Chọn từ phát âm khác từ còn lại :
A. dream B. teacher C. stream D. bread
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
Chọn từ có cách phát âm khác
1.A habit B. play C. active D. understand
2.A clear B. dear C hear D. pear
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
chọn tù phát âm khác với các từ còn lại
Chọn từ phát âm khác những từ còn lại:
A . both B . honey C . telephone D . nobody A . child B . sunshine C . dine D . dinner A . teacher B . chalk C . match D . chemistryGIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times