Chọn từ có dấu nhấn khác các từ còn lại:
a) kind b) skill c) gift d) fill
a) serious b) energy c) temperature d) surgery
a) check b) choose c) chemistry d) chance
a) meat b) heat c) teach d) pleasant
Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
a) cartoon b) diet c) cricket d) symptom
a) offect b) selection c) skillful d) detective
a) defeat b) lepend c) temple d) resort
* They prefer reading to ............ TV.
a) watch b) watched c) watches d) watching
Chọn từ có dấu nhấn khác các từ còn lại:
a) kind b) skill c) gift d) fill
a) serious b) energy c) temperature d) surgery
a) check b) choose c) chemistry d) chance
a) meat b) heat c) teach d) pleasant
Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại:(stress ha^^)
a) cartoon b) diet c) cricket d) symptom
a) offect b) selection c) skillful d) detective
a) defeat b) lepend c) temple d) resort
* They prefer reading to ............ TV.
a) watch b) watched c) watches d) watching