Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Thiên Yết

Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm s,es

3.Agames B.partners C.fields D.reports

7.A.eggs B.floors C.books D.pens

8.A,coughs B.attacks C.repeats D.mouths

9.A.beds B.doors C.students D.plays

12.A.smells B.cuts C.opens D.plays

16.A.catches B.kites C.oranges D.buzzes

19.A.books B chairs C.stools D.tables

20.A.washes B.brushes C.goes D.watches

21.A.lives B.gets C.takes D.walks

22.A.washes B.goes C.loves D.does

23.A.benches B.teaches C.bookcases D.tables

24.A.books B.armchairs C.students D.lamps

27.Alanguages B.goes C.watches D.dresses

28.A.books B.cats C.papers D.maps

29.A.maps B.things C.events D.reports

31.A.wants B.says C.looks D.laughs

41.A.marbles B.classes C.teaches D.changes

45.A.bowls B.cups C.flats D.weeks

51.A.watches B.misses C.makes D,wishes

52.A.bills B.bags C,groups D.bulbs

53.A.oranges B.figures C,classes D.watches

54.A.caps B.locks C.pots D.plays

Hoaa
17 tháng 8 2018 lúc 13:42

Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm s,es

3.Agames B.partners C.fields D.reports

7.A.eggs B.floors C.books D.pens

8.A,coughs B.attacks C.repeats D.mouths

9.A.beds B.doors C.students D.plays

12.A.smells B.cuts C.opens D.plays

16.A.catches B.kites C.oranges D.buzzes

19.A.books B chairs C.stools D.tables

20.A.washes B.brushes C.goes D.watches

21.A.lives B.gets C.takes D.walks

22.A.washes B.goes C.loves D.does

23.A.benches B.teaches C.bookcases D.tables

24.A.books B.armchairs C.students D.lamps

27.Alanguages B.goes C.watches D.dresses

28.A.books B.cats C.papers D.maps

29.A.maps B.things C.events D.reports

31.A.wants B.says C.looks D.laughs

41.A.marbles B.classes C.teaches D.changes

45.A.bowls B.cups C.flats D.weeks

51.A.watches B.misses C.makes D,wishes

52.A.bills B.bags C,groups D.bulbs

53.A.oranges B.figures C,classes D.watches

54.A.caps B.locks C.pots D.plays

Huy Thắng Nguyễn
17 tháng 8 2018 lúc 13:42

Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm s,es

3.Agames B.partners C.fields D.reports

7.A.eggs B.floors C.books D.pens

8.A,coughs B.attacks C.repeats D.mouths (không có đáp án)

9.A.beds B.doors C.students D.plays

12.A.smells B.cuts C.opens D.plays

16.A.catches B.kites C.oranges D.buzzes

19.A.books B chairs C.stools D.tables

20.A.washes B.brushes C.goes D.watches

21.A.lives B.gets C.takes D.walks

22.A.washes B.goes C.loves D.does

23.A.benches B.teaches C.bookcases D.tables

24.A.books B.armchairs C.students D.lamps

27.Alanguages B.goes C.watches D.dresses

28.A.books B.cats C.papers D.maps

29.A.maps B.things C.events D.reports

31.A.wants B.says C.looks D.laughs (không có đáp án)

41.A.marbles B.classes C.teaches D.changes

45.A.bowls B.cups C.flats D.weeks

51.A.watches B.misses C.makes D,wishes

52.A.bills B.bags C,groups D.bulbs

53.A.oranges B.figures C,classes D.watches

54.A.caps B.locks C.pots D.plays


Các câu hỏi tương tự
Thiên Yết
Xem chi tiết
Thiên Yết
Xem chi tiết
trâm kiều
Xem chi tiết
Trần Tuyết Như
Xem chi tiết
Me Mo Mi
Xem chi tiết
Hà An Trần
Xem chi tiết
Lin lin
Xem chi tiết
Nguyễn triệu minh
Xem chi tiết
kiên nguyễn văn
Xem chi tiết