1.D.after 2.C.apple
3.A.see 4.A.carrot
5.C.month 6.B.but
Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A.never B. usually C.always D. after
2.A.orange B.yellow C. apple D.blue
3) A.see B.thirsty C.hungry D.hot
4.A.carrot B.rice C.bread D.noodle
5.A.face B.eye C.month D.leg
6.A.in B.but C.of D.under
1.D ; 2.C ; 3.A ; 4.A ; 5.D ; 6.B Chúc bn hk tốt nhé ...
Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A.never B. usually C.always D. after
2.A.orange B.yellow C. apple D.blue
3) A.see B.thirsty C.hungry D.hot
4.A.carrot B.rice C.bread D.noodle
5.A.face B.eye C.month D.leg
6.A.in B.but C.of D.under
1. A.never B. usually C.always D. after
2.A.orange B.yellow C. apple D.blue
3) A.see B.thirsty C.hungry D.hot
4.A.carrot B.rice C.bread D.noodle
5.A.face B.eye C.month D.leg
6.A.in B.but C.of D.under
Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A.never B. usually C.always D. after
2.A.orange B.yellow C. apple D.blue
3) A.see B.thirsty C.hungry D.hot
4.A.carrot B.rice C.bread D.noodle
5.A.face B.eye C.month D.leg
6.A.in B.but C.of D.under
1. A.never B. usually C.always D. after
2. A.orange B.yellow C. apple D.blue
3. A.see B.thirsty C.hungry D.hot
4. A.carrot B.rice C.bread D.noodle
5. A.face B.eye C.month D.leg
6. A.in B.but C.of D.under
Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A.never B. usually C.always D. after
2.A.orange B.yellow C. apple D.blue
3) A.see B.thirsty C.hungry D.hot
4.A.carrot B.rice C.bread D.noodle
5.A.face B.eye C.month D.leg
6.A.in B.but C.of D.under