Chọn một từ có phần in hoa dưới được phát âm khác với những từ còn lại trong nhóm:))
1.a.nOte b.hOping c.cOke d.clOck
2.a.Sure b.See c.Sports d.Seat
3.a.dEAr b.bEAr c.nEAr d.fEAr
4.a.tEAche b.rEAch c.dEAf d.tEAm
5.a.yOUR b.fOUR c.pOUR d.hOUR
Chọn một từ có phần in hoa dưới được phát âm khác với những từ còn lại trong nhóm:))
1.a.nOte b.hOping c.cOke d.clOck
2.a.Sure b.See c.Sports d.Seat
3.a.dEAr b.bEAr c.nEAr d.fEAr
4.a.tEAche b.rEAch c.dEAf d.tEAm
5.a.yOUR b.fOUR c.pOUR d.hOUR
Exericise 2. Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. failed B. reached C. absorbed D. solved
2. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed
3. A. removed B. washed C. hoped D. missed
4. A. looked B. laughed C. moved D. stepped
5. A. wanted B. parked C. stopped D. watched
6. A. laughed B. passed C. suggested D. placed
7. A. believed B. prepared C. involved D. liked
8. A. lifted B. lasted C. happened D. decided
9. A. collected B. changed C. formed D. viewed
10. A. walked B. entertained C. reached D. looked
11. A. watched B. stopped C. pushed D. improved
12. A. admired B. looked C. missed D. hoped
13. A. proved B. changed C. pointed D. played
14. A. helped B. laughed C. cooked D. intended
15. A. smoked B. followed C. titled D. implied
16. A. coughed B. phoned C. booked D. stopped
17. A. talked B. looked C. naked D. worked
18. A. developed B. ignored C. laughed D. washed
19. A. phoned B. stated C. mended D. old-aged
20. A. clapped B. attracted C. lifted D. needed
21. A. involved B. believed C. praised D. locked
22. A. remembered B. cooked C. closed D. cleaneD
23. A. smiled B. regarded C. suggested D. naked
24. A. reversed B. choked C. played D. sentenced
25. A. minded B. hated C. exchanged D. old-aged
26. A. proved B. looked C. stopped D. coughed
27. A. dated B. changed C. struggled D. agreed
28. A. scaled B. stared C. phoned D. hundred
29. A. behaved B. washed C. clicked D. approached
30. A. worked B. shopped C. missed D. displayed
31. A. coughed B. cooked C. melted D. mixed
32. A. signed B. profited C. attracted D. naked
33. A. walked B. hundred C. fixed D. coughed
34. A. watched B. practiced C. introduced D. cleaned
35. A. passed B. stretched C. comprised D. washed
36. A. tested B. clapped C. planted D. demanded
37. A. intended B. engaged C. phoned D. enabled
38. A. married B. sniffed C. booked D. coughed
I. . Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.
9. A. rulers B. pencils C. bags D. books
giúp em với
Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại ở phần gạch chân.
1. A treat B. heat C. sweater D. beat
2. A compose B. complete C. company D. complain
3. A collect B. subject C. reject D. lecture
4. A sugar B. sterile C. strain D. serve
5. A baths B. bath C. bathe D. breathe
(Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân trong mỗi câu sau)
1. A. writes | B. makes | C. drives | D. takes |
2. A. both | B. tooth | C. clothing | D. thank |
3. A. father | B. natural | C. math | D. garage |
4. A. couch | B. house | C. soup | D. ground |
5. A. home | B. household | C. however | D. hourly |
I. Find the word which has a different sound in the part underlined (Chọn từ có gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
A. catB. cinemaC. classroomD. carvingChọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại:
1/ a) rack; b) snack; c) math; d) library
2/ a) teenager b) grade c) game d) guitar
Câu I.Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. looked B. washed C. fixed D. decided
2. A. contests B. remarks C. postcards D. gallops
3. A. cough B. although C. rough D. laugh
4. A. favourite B. facial C. brave D. campfire
Khoanh vào từ có phần phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. front B. feed C. leaf D. of.