\(u_2=2u_1+1=2\cdot1+1=3\)
\(S=u_1+u_2=1+3=4\)
\(u_2=2u_1+1=2\cdot1+1=3\)
\(S=u_1+u_2=1+3=4\)
Cho dãy số \(\left(u_n\right):\left\{{}\begin{matrix}u_1=0\\u_{n+1}=\dfrac{2u_n+3}{u_n+4};n\ge1\end{matrix}\right.\)
a) Lập dãy số \(\left(x_n\right)\) với \(x_n=\dfrac{u_n-1}{u_n+3}\). Chứng minh dãy số \(\left(x_n\right)\) là cấp số nhân
b) Tìm công thức tính \(x_n,u_n\) theo \(n\)
Tìm số \(n\in N^{\circledast}\) sao cho \(u_n< 100\) :
\(\left\{{}\begin{matrix}u_1=2\\u_n=u_{n-1}+2n\end{matrix}\right.\)
Cho cấp số nhân \(\left(u_n\right)\) biết \(\left\{{}\begin{matrix}3\sqrt{3}u_2+u_5=0\\u^2_3+u^2_6=63\end{matrix}\right.\)
Tính tổng \(S=\left|u_1\right|+\left|u_2\right|+\left|u_3\right|+...+\left|u_{15}\right|\)
Tìm số n \(\in\)\(N^{\circledast}\) sao cho \(u_n< 100\)
\(\left\{{}\begin{matrix}u_1=2\\u_n=\frac{n+1}{n-1}.u_{n-1}\end{matrix}\right.\)
Tìm số n \(\in\)\(N^{\circledast}\) sao cho \(u_n< 100\):
\(\left\{{}\begin{matrix}u_1=2\\u_n=4u_{n-1}\end{matrix}\right.\)
Tìm số n \(\in\)\(N^{\circledast}\) sao cho \(u_n< 100\)
\(\left\{{}\begin{matrix}u_1=3\\u_n=u_{n-1}+4\end{matrix}\right.\)
Tìm số n \(\in N^{\circledast}\) sao cho \(u_n< 100\) :
\(\left\{{}\begin{matrix}u_1=2\\u_n=\frac{n^2-6n+8}{n^2-4n+3}.u_{n-1}\end{matrix}\right.\)
Tìm số hạng đầu và công bội của cấp số nhân \(\left(u_n\right)\), biết:
\(\left\{{}\begin{matrix}u_1-u_3+u_5=65\\u_1+u_7=325\end{matrix}\right.\)
\($\hepl{\begin{matrix}u_1=1\\u_{n+1}=2u_n+6\end{matrix}}$\)
Tìm số hạng tổng quát của dãy số sau