* Axit: - HCl: Axit clohidric
- H2S: Axit sunfuric
- H2SO4 : Axit sunfuric
* Muối: - KHCO3 : Kali hidrocacbonat
- FeCl2 : Sắt (II) clorua
- BaSO4 : Bari Sunfat
* Bazơ : - Fe(OH)3 : Sắt (III) hidroxit
- NaOH: Natri Hidroxit
* Oxit bazơ: FeO: Sắt (II) oxit
- CaO: Canxi Oxit
Phân loại và đọc tên:
- Oxit axit :
+ H2S : axit sunfuhiđric
+ H2SO4: axit sunfuric
+ HCl: axit clohiđric
- Oxit bazơ:
+ Fe(OH)3: sắt(III) hiđroxit
+ FeO: sắt(II)oxit
+ NaOH: natri hidroxit
+ CaO: canxi oxit
- Muối:
+ FeCl2: sắt(II)clorua
+ KHCO3: kali hidrocacbonat
+ BaSO4: Bari sunfat
Chúc bạn học tốt
Phan loai | Cong thuc hoa hoc | Ten goi |
Oxit bazo |
FeO CaO |
Sat(II)oxit Canxi oxit |
Bazo |
Fe(OH)3 NaOH |
Sat(III) hidroxit Natri hidroxit |
Axit |
H2S HCl H2SO4 |
Axit sunfuhidric axit clohidric axit sunfuric |
Muoi |
FeCl2 KHCO3 BaSO4 |
Sat(II) clorua Kalihidrocacbonat Bari sunfat |